Danh mục xe tải
Hỗ trợ trực tuyến
Hotline: 0393.173.783
Xe tải Thaco
222,000,000 đ
234,000,000 đ
343,000,000 đ
277,500,000 đ
397,000,000 đ
352,900,000 đ
330,200,000 đ
Tin tức & Khuyến mãi
Thống kê truy cập
- Van 2 chỗ: TF420 , TF450 ,TF480
- Van 5 chỗ: TF450 , TF480
CHẠY FULL GIỜ NỘI THÀNH
LIÊN HỆ: 0393.173.783 - 0901.88.65.99 - HẢI ĐĂNG
✓ Trọng tải: 1.990 kg/2.490 Kg
✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 1670 mm
✓ Động cơ: D4CB (Hàn Quốc)
✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
HOTLINE: 0393.173.783 - MR. ĐĂNG
XE TẢI KIA K250 E5 - THÙNG MUI BẠT
✓ Trọng tải: 1.990 kg/2.490 Kg
✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 1670 mm
✓ Động cơ: D4CB (Hàn Quốc)
✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
HOTLINE: 0393.173.783 - MR. ĐĂNG
XE TẢI MITSUBISHI FUSO CANTER TF4.9 - THÙNG BẠT
✓ Trọng tải: 1.995 kg
✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm
✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 1.830 mm
✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2
MR.ĐĂNG - 0393.173.783
THACO LINKER T2 - 5.0
++ Tải trọng: 1.990 kg
++ Kích thước thùng: 3.620 x 1.900 x 1.900
++ Số chỗ ngồi: 3 người
++ Động cơ: WEICHAI WP2.3Q11E50 ( Công suất: 110 Ps )
++ Hỗ trợ trả góp 70 - 80% giá trị xe
HOTLINE: 0393.173.783 - 0901.88.65.99 - ĐĂNG THACO AUTO TẢI BUS HCM
XE TẢI KIA K200 E5
Thaco Bus EVERGREEN 87S - Xe Khách Thaco 29 Chỗ (Ghế Ngồi Cao Cấp) - Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.730 x 2.370 x 3.150(mm) - Trọng lượng không tải: 8000 (kg) - Trọng lượng toàn bộ: 10.085 (kg) - Số người cho phép chở (kể cả lái xe): 29 chỗ - Động cơ: Weichai - WP4.6NQ220E5 - Kiểu: Động cơ diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải Euro V - Dung tích xi lanh: 4.580 cc
Thaco Bus EVERGREEN 81S - Xe Khách Thaco 29 Chỗ (Ghế Ngồi Cao Cấp) - Kích thước tổng thể (DxRxC): 8.180 x 2.370 x 3.150(mm) - Trọng lượng không tải: 7.470 (kg) - Trọng lượng toàn bộ: 9.575 (kg) - Số người cho phép chở (kể cả lái xe): 29 chỗ - Động cơ: Weichai WP4.1NQ170E5 - Kiểu: Động cơ diesel, 4 xy lanh thẳng hàng, tăng áp. Tiêu chuẩn khí thải Euro V - Dung tích xi lanh: 4.088 cc
✓ Trọng tải: 2,490 kg ✓ Tổng trọng tải: 4,990 kg ✓ Kích thước xe: 4,520 x 1,700 x 2,170 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 2,500 x 1,530 x 550 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: QUANCHAI 4A1-68C40 ✓ Lốp: 6.50-15 ✓ Hộp số: 5 số tiến,1 số lùi ✓ Màu xe: xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 8.770 kg ✓ Tổng trọng tải: 24.000 kg ✓ Kích thước xe: 7.800 x 2.500 x 3.480 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.950 x 2.300 x 640 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Weichai WP10.380E53, ✓ Hộp số: HW25712XST (Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi) ✓ Màu xe: xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 12.720 kg ✓ Tổng trọng tải: 30.000 kg ✓ Kích thước xe: 9.300 x 2.500 x 3.580 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 6.400 x 2.300 x 720 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Weichai WP10.380E53, ✓ Hộp số: HW25712XST (Cơ khí, 12 số tiến, 2 số lùi) ✓ Màu xe: xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1990 Kg ✓ Kích thước xe: 5.960 x 1.960 x 2.240 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 4.350 x 1.950 x 1.830 (DxRxC) ✓ Động cơ: 4J28TC Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số:WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi ✓Dung tích thùng nhiên liệu 80L ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2022
✓ Trọng tải: 3490 Kg ✓ Kích thước xe: 5.960 x 1.960 x 2.240 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 4.350 x 1.950 x 1.830 (DxRxC) ✓ Động cơ: 4J28TC Diesel, 4 kỳ, 4 xilanh thẳng hàng, tăng áp, làm mát bằng dung dịch, phun nhiên liệu trực tiếp điều khiển điện tử (ECU) ✓ Hộp số:WLY5G32, cơ khí, 5 số tiến,1 số lùi ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2022
✓ Trọng tải: 6800 Kg ✓ Tổng trọng tải: 7200 Kg ✓ Kích thước xe: 8.085 x 2.330 x 2.420 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 6.200 x 2.190 x 400 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: YUCHAI- YC4D140-48 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: WLY6T120, Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2022
✓ Trọng tải: 2.200 kg ✓ Tổng trọng tải: 4.990 kg ✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm (DxRxC) ✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 480 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2, ✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2024 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 1.995 kg
✓ Kích thước xe: 5.830 x 1.870 x 2.140 mm
✓ Kích thước thùng: 4.450 x 1.750 x 680/1.830 mm
✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 - KAT2
0393.173.783 - MR.ĐĂNG
✓ Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg ✓ Kích thước xe: 5350 x 1870 x 2610 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3200 x 1670 x 410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2020
✓ Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg ✓ Kích thước xe: 5350 x 1870 x 2610 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3200 x 1670 x 1830 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2020
✓ Trọng tải: 990 Kg/ 1490 Kg/ 1900 Kg ✓ Tổng trọng tải: 3100Kg , 3.600 Kg , 3.965 Kg ✓ Kích thước xe: 5350 x 1870 x 2610 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3200x1670x1830 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2020
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2.420 Kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT Thùng Kín: 2300 x 1530 x 1430 mm (DXRXC) ✓ Động cơ: DAM16KR (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Lốp: 175/700R14 ✓ Hộp số: Cơ khí, (5 số tiến + 1 số lùi) ✓ Màu xe: trắng,xanh ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2023 ✓ Bảo hành: 24 tháng 60.000 Km
XE TẢI FUSO CANTER TF7.5 - TẢI 3.49 TẤN - THÙNG MUI BẠT
✓ Trọng tải: 3.490 kg
✓ Tổng trọng tải: 7.500 kg
✓ Kích thước xe: 6.730 x 2.135 x 2.235 mm (DxRxC)
✓ Kích thước thùng: 5.200 x 2.020 x 2.040 mm (DXRXC)
✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 – KAT4
✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
✓ Màu xe: TRẮNG - XANH ✓ Tình trạng: Mới 100%
✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
LIÊN HỆ : 0393.173.783 - GẶP MR.ĐĂNG
XE TẢI FUSO CANTER TF7.5 - TẢI 3.49 TẤN
✓ Trọng tải: 3.490 kg
✓ Tổng trọng tải: 7.500 kg
✓ Kích thước xe: 6.730 x 2.135 x 2.235 mm (DxRxC)
✓ Kích thước thùng: 5.200 x 2.020 x 2.040 mm (DXRXC)
✓ Động cơ: Mitsubishi 4P10 – KAT4
✓ Hộp số: Mitsubishi M038S5, cơ khí, 5 số tiến, 1 số lùi
✓ Màu xe: TRẮNG - XANH ✓ Tình trạng: Mới 100%
✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
LIÊN HỆ : 0393.173.783 - GẶP MR.ĐĂNG
THACO LINKER T2 -
++ Tải trọng: 1.990 kg
++ Kích thước thùng: 4,450 x 1.950 x 1.900
++ Số chỗ ngồi: 3 người
++ Động cơ: WEICHAI WP2.3Q140E50 ( Công suất: 140 Ps )
++ Hỗ trợ trả góp 70 - 80% giá trị xe
HOTLINE: 0393.173.783 - 0901.88.65.99 - ĐĂNG THACO AUTO TẢI BUS HCM
✓ Trọng tải: 1.490 kg/2.490 Kg ✓ Tổng trọng tải: 4.900 kg ✓ Kích thước xe: 5590 x 1780 x 2555 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 3500 x 1670 x 410 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: D4CB 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 6.5-R16/ Dual 5.5-R13 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% Model 2020 ✓ Bảo hành: 36 tháng 100.000 Km
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
XE TẢI VAN THACO FRONTIER TF450 2 CHỖ - THÙNG DÀI 2M6
LIÊN HỆ: MR.ĐĂNG - 0393.173.738 - 0901.88.65.99
THACO LINKER T2 - 7.5 - Tải 3.49 - Thùng dài 5.2m
++ Tải trọng: 1.990 kg
++ Kích thước thùng: 4,450 x 1.950 x 1.900
++ Số chỗ ngồi: 3 người
++ Động cơ: WEICHAI WP2.3Q140E50 ( Công suất: 140 Ps )
++ Hỗ trợ trả góp 70 - 80% giá trị xe
HOTLINE: 0393.173.783 - 0901.88.65.99 - ĐĂNG THACO AUTO TẢI BUS HCM
XE TẢI FUSO CANTER TF8.5L - TẢI 4.7 TẤN - THÙNG KÍN
LIÊN HỆ: 0393.173.783
XE TẢI FUSO CANTER TF8.5L - TẢI 4.6 TẤN - THÙNG MUI BẠT
LIÊN HỆ: MR. ĐĂNG - 0393.173.783
✓ Động cơ: D4CB (Hyundai) 4 kỳ 4 xi lanh thẳng hàng, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15/ Dual 155R12 ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2024
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 2.850 x 1.670 x 1.410/1.655 m (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021
✓ Trọng tải: 990 Kg ✓ Tổng trọng tải: 2330kg ✓ Kích thước xe: 4.160 x 1.580 x 1.960 mm (DxRxC) ✓ KT khoan chở hàng: 2.300 x 1.530 x 390 (4,9 m3) ✓ Động cơ: DK12-10 (Công nghệ Nhật Bản) ✓ Hộp số: Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi ✓ Lốp xe : Lốp 175/70R14LT (Tube less) trang bị chụp mâm ✓ Màu xe: trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2023
✓ Trọng tải: 945 Kg
✓ Kích thước xe: 4.800 x 1.690 x 2.000 mm (DxRxC)
✓ KT khoan chở hàng: 2.925 x 1.505 x 1.240 (5,45 m3)
✓ Động cơ: DAM16R (Công nghệ Nhật Bản)
✓ Lốp xe : Lốp 195/70R15LT (Tube less) trang bị chụp mâm
0393.173.783 - GẶP MR.ĐĂNG
✓ Trọng tải: 1490kg ✓ Tổng trọng tải: 3600kg ✓ Kích thước xe: 4.730 x 1.750 x 2.100 mm (DxRxC) ✓ KT thùng: 32850 x 1670 x 1655 mm (DxRxC) ✓ Động cơ: DIESEL Huyndai D4CB CRDi, Turbo tăng áp ✓ Hộp số: Cơ khí 06 số tiến, 01 số lùi ✓ Lốp xe : 195R15C (lốp bố kẽm, không săm) ✓ Màu xe: xanh, trắng ✓ Tình trạng: Mới 100% - Model 2021