THACO FRONTIER VAN TF480 5 CHỖ
THÔNG SỐ KĨ THUẬT XE THACO TF480V 5S
KÍCH THƯỚC XE TF480V 2S (mm) |
|
Kích thước tổng thể (DxRxC) |
4.800x1690x2000 |
Kích thước thùng hàng |
2.925x1.505x1.240 (4,89m3) |
Chiều dài cơ sở |
3135 |
Khoảng sáng gầm xe |
160 |
Vết bánh xe trước/ sau |
1442/1455 |
TẢI TRỌNG XE TF480V 2S (kg) |
|
Khối lượng bản thân |
1360 |
Tải trọng chở hàng |
945 |
Trọng lượng toàn bộ |
2435 |
Số người cho phép (người) |
02 |
ĐỘNG CƠ XE TF480V 2S |
|
Tên động cơ |
DAM16KR |
Mức tiêu thụ nhiên liệu (lít/100km) |
9-10 |
Dung tích (lít) |
1,597 |
Công xuất (Ps/Rpm) |
122/6000 |
Momen cực đại (N.m/Rpm) |
141/4000-5000 |
HỆ THÔNG TRUYỀN ĐỘNG XE TF480V 2S |
|
Hộp số |
Số sàn, 5 số tiến, 1 số lùi |
Momen xoắn đầu vào (N.m) |
160 |
Tỉ số truyền hộp số |
4,040 - 2,165 - 1,395 - 1,00 - 0,799 - R : 3,744 |
Cầu trước |
Dầm rời |
Cầu sau |
Dầm thép hàn |
HỆ THỐNG AN TOÀN XE TF480V 2S |
|
Hỗ trợ phanh |
ABS |
Hệ thống lái |
Trợ lực điện |
Camera lùi |
Có |
Body thép cường lực |
Có |
Dây đai 3 điểm |
Có |
HỆ THỐNG TIỆN NGHI XE TF480V 2S |
|
Màn hình |
AVN |
Điều hòa |
2 chiều |
Điều chỉnh ghế lái |
4 hướng |
Chìa khóa điện điều khiển từ xa |
Có |
Kính cửa chỉnh điện |
Có |
LIÊN HỆ 034.8582.610 ĐỂ ĐƯỢC BÁO GIÁ LĂN BÁNH VÀ HỖ TRỢ TRẢ GÓP
THACO FRONTIER TF480V (5 chỗ) – mẫu xe tải Van máy xăng thế hệ mới, thiết kế thanh lịch, hiện đại, nội thất sang trọng, trang bị nhiều tiện ích cao cấp, vận hành mạnh mẽ, bền bỉ, khả năng chuyên chở cơ động, linh hoạt, mang lại hiệu quả kinh tế cao cho khách hàng khi đầu tư.
NGOẠI THẤT
NỘI THẤT
THÙNG XE
KHUNG GẦM
ĐỘNG CƠ
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
KÍCH THƯỚC | ||
KT Cabin (chiều rộng) | mm | 1.680 |
Chiều dài cơ sở | mm | 2.930 |
KT lòng thùng hàng | mm | 1.905×1.505×1.340 (3,84m3) |
KHỐI LƯỢNG | ||
KL bản thân (5S) | kg | 1.400 |
KL chở cho phép (5S) | kg | 750 |
KL toàn bộ (5S) | kg | 2475 |
Số người trong cabin | Người | 05 |
ĐỘNG CƠ | ||
Nhãn hiệu – kiểu loại | DONGAN, DAM16KR | |
Dung tích xylanh | cc | 1.597 |
Công suất cực đại | Ps/rpm | 122/6.000 |
Momen xoắn cực đại | N.m/rpm | 158/4.400 |
HỘP SỐ | ||
Model | DAT18R, 5 số tiến, 1 số lùi | |
Momen xoắn đầu vào (N.m) | 160 | |
Tỉ số truyền | 4,04 – 2,165 -1,395 – 1 – 0,779 – R: 3,744 | |
Dẫn động | Cơ khí | |
Vật liệu vỏ hộp số | Nhôm hợp kim | |
HỆ THỐNG TREO | ||
Trước | Macpherson | |
Sau | Nhíp lá, giảm chấn thủy lực | |
CẦU TRƯỚC | ||
Kiểu loại | Độc lập | |
Khả năng chịu tải (kg) | 1200 | |
CÂU SAU | ||
Kiểu loại | Dầm liền, vỏ thép hàn | |
Khả năng chịu tải (kg) | 1900 | |
Tỉ số truyền | 5.125 | |
HỆ THỐNG PHANH | ||
Kiểu loại | Trước đĩa, sau tang trống. Dẫn động thủy lực | |
Phanh hỗ trợ | ABS | |
HỆ THỐNG LÁI | ||
Kiểu loại | Bánh răng-thanh răng. Trợ lực điện | |
Bán kính quay vòng (m) | 6 | |
LỐP XE | ||
195/65R15 | ||
THÙNG NHIÊN LIỆU | ||
Dung tích (lít) | 43 | |
Vật liệu | Thép | |
TIỆN ÍCH | ||
Giải trí | Màn hình cảm ứng | |
Điều hòa | Điều hòa 2 chiều | |
Kính cửa chỉnh điện | Có | |
Chìa khóa thông minh | Có | |
Hệ thống treo cabin | Cabin chassis liền khối | |
Camera lùi | Có |